Có 2 kết quả:
餛飩 hún tún ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄣˊ • 馄饨 hún tún ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄣˊ
hún tún ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄣˊ [hún tun ㄏㄨㄣˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh bao
Bình luận 0
hún tún ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄣˊ [hún tun ㄏㄨㄣˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh bao
Bình luận 0
hún tún ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄣˊ [hún tun ㄏㄨㄣˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
hún tún ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄣˊ [hún tun ㄏㄨㄣˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0